Có 2 kết quả:
控辩交易 kòng biàn jiāo yì ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ • 控辯交易 kòng biàn jiāo yì ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
kòng biàn jiāo yì ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plea bargaining
(2) plea agreement
(2) plea agreement
Bình luận 0
kòng biàn jiāo yì ㄎㄨㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plea bargaining
(2) plea agreement
(2) plea agreement
Bình luận 0